Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
slice through


verb
move through a body or an object with a slicing motion
- His hand sliced through the air
Syn:
slice into
Hypernyms:
travel, go, move, locomote
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.